Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạn đời
* noun
- Companion (for life), wife or husband (sharing the same life for good and for bad)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bạn đời
* dtừ|- companion (for life), wife or husband (sharing the same life for good and for bad), companion in life; life partner
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn miếng chả
-
ăn miếng trả miếng
-
ẩn mình
-
ăn mồi sống
-
ăn mòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạn đời
* Từ tham khảo/words other:
- ăn miếng chả
- ăn miếng trả miếng
- ẩn mình
- ăn mồi sống
- ăn mòn