Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
使形成
= {bring inbeing}|= {bring sth inbeing}|= {give shape to}
* Từ tham khảo/words other:
-
使形成星座
-
使役的
-
使役词
-
使往复运动
-
使徒时代的
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使形成
* Từ tham khảo/words other:
- 使形成星座
- 使役的
- 使役词
- 使往复运动
- 使徒时代的