Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
使役的
= {factitive} , (ngôn ngữ học) hành cách
* Từ tham khảo/words other:
-
使役词
-
使往复运动
-
使徒时代的
-
使徒的
-
使徒的地位
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使役的
* Từ tham khảo/words other:
- 使役词
- 使往复运动
- 使徒时代的
- 使徒的
- 使徒的地位