Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
使役词
= {causative} , là nguyên nhân, là lý do, là duyên cớ; đem đến một kết quả, (ngôn ngữ học) nguyên nhân
* Từ tham khảo/words other:
-
使往复运动
-
使徒时代的
-
使徒的
-
使徒的地位
-
使徒约翰的
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使役词
* Từ tham khảo/words other:
- 使往复运动
- 使徒时代的
- 使徒的
- 使徒的地位
- 使徒约翰的