Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
使徒时代的
= {apostolic} , (thuộc) tông đồ, có tính chất tông đồ, (thuộc) giáo hoàng, (thuộc) toà thánh
* Từ tham khảo/words other:
-
使徒的
-
使徒的地位
-
使徒约翰的
-
使得
-
使得以进入
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使徒时代的
* Từ tham khảo/words other:
- 使徒的
- 使徒的地位
- 使徒约翰的
- 使得
- 使得以进入