使往复运动 | = {reciprocate} , trả, đền đáp lại; đáp lại (tình cảm), cho nhau, trao đổi lẫn nhau, (kỹ thuật) làm cho chuyển động qua lại (pittông...), (toán học) thay đổi cho nhau, đáp lại; chúc lại, (kỹ thuật) chuyển động qua lại (pittông...), (toán học) thay đổi cho nhau |
* Từ tham khảo/words other:
- 使徒时代的
- 使徒的
- 使徒的地位
- 使徒约翰的
- 使得