Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
作皱褶
= {goffer} , cái kẹp (để làm) quăn, nếp gấp, làm nhăn, làm quăn, xếp nếp
* Từ tham khảo/words other:
-
作短暂休息
-
作短暂逗留
-
作示范
-
作祟
-
作笔记
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
作皱褶
* Từ tham khảo/words other:
- 作短暂休息
- 作短暂逗留
- 作示范
- 作祟
- 作笔记