Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
作祟
= {haunt} , nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi, sào huyệt (của bọn lưu manh...), năng lui tới, hay lui tới (nơi nào, người nào), ám ảnh (ai) (ý nghĩ), thường lảng vảng, thường lui tới, thường lai vãng
* Từ tham khảo/words other:
-
作笔记
-
作简短休息
-
作素描者
-
作线民
-
作结语
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
作祟
* Từ tham khảo/words other:
- 作笔记
- 作简短休息
- 作素描者
- 作线民
- 作结语