Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
作笔记
= {make note}
* Từ tham khảo/words other:
-
作简短休息
-
作素描者
-
作线民
-
作结语
-
作统计
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
作笔记
* Từ tham khảo/words other:
- 作简短休息
- 作素描者
- 作线民
- 作结语
- 作统计