Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
作短暂逗留
= {make stay}
* Từ tham khảo/words other:
-
作示范
-
作祟
-
作笔记
-
作简短休息
-
作素描者
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
作短暂逗留
* Từ tham khảo/words other:
- 作示范
- 作祟
- 作笔记
- 作简短休息
- 作素描者