Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ti thế
dt.
Thể sợi.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ti ti
-
ti tỉ
-
ti tỉ
-
ti tiện
-
ti toe
-
ti trúc
* Tham khảo ngữ cảnh
Tớ hiểu cảm giác của cậu mà , mặt tớ cũng đang đầy mụn đây này Có mỗi một cái mụn đầu đen tí t
ti thế
kia mà dám bảo là đầy mụn à?
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ti thế
* Từ tham khảo:
- ti ti
- ti tỉ
- ti tỉ
- ti tiện
- ti toe
- ti trúc