Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nở như ngô rang
(Nói chuyện) hết sức vui vẻ, thoải mái, tiếng cười, tiếng nói giòn tan, tưởng chừng như không ngớt.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
nở từng khúc ruột
-
nỡ
-
nỡ nào
-
nớ
-
nớ
-
nợ
* Tham khảo ngữ cảnh
Lúc đầu ngồi ghế đàng hoàng , về sau bốn chúng tôi ngồi bệt trên sàn đá mà chuyện cũ chuyện mới , n
nở như ngô rang
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nở như ngô rang
* Từ tham khảo:
- nở từng khúc ruột
- nỡ
- nỡ nào
- nớ
- nớ
- nợ