Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nảy lộc đâm chồi
Nh. Đâm chồi nảy lộc.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
nảy mầm đâm lộc
-
nảy mậm
-
nảy nòi
-
nảy nở
-
nảy tài sai lộc
-
nảy sinh
* Tham khảo ngữ cảnh
Mùa xuân , cây n
nảy lộc đâm chồi
, ra hoa đậu quả , đến tầm tháng 9 thì quả to bằng đầu ngón tay út và chín.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nảy lộc đâm chồi
* Từ tham khảo:
- nảy mầm đâm lộc
- nảy mậm
- nảy nòi
- nảy nở
- nảy tài sai lộc
- nảy sinh