Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mệt lử cò bợ
Nh. Lử cò bợ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mệt nhoài
-
mệt nhọc
-
mệt phờ râu trê
-
mệt xác
-
mếu
-
mếu máo
* Tham khảo ngữ cảnh
Mất trọn 3 ngày trời ! Sáng nay thứ 2 mới về đến nhà ,
mệt lử cò bợ
, phải bỏ buổi học chiều nay , nằm nhà mà hối hận.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mệt lử cò bợ
* Từ tham khảo:
- mệt nhoài
- mệt nhọc
- mệt phờ râu trê
- mệt xác
- mếu
- mếu máo