Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mày chai mặt đá
Trơ trẽn, chai lì, không biết xấu hổ, nhục nhã:
đã bị tống khứ nhiều lần mà nó vẫn mày chai mặt đá đến gạ gẫm.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mày đay
-
mày liễu mặt hoa
-
mày mạy
-
mày mặt
-
mày mò
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mày chai mặt đá
* Từ tham khảo:
- mày đay
- mày liễu mặt hoa
- mày mạy
- mày mặt
- mày mò