Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mặt như mặt mo
Mặt trơ lì không biết hổ thẹn về những việc làm xấu xa của mình:
Đã làm sai người ta nói cho mà mặt cứ trơ lì như mặt mo.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mặt nón
-
mặt nước cánh bèo
-
mặt nước chân mây
-
mặt phẳng
-
mặt phẳng nghiêng
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt như mặt mo
* Từ tham khảo:
- mặt nón
- mặt nước cánh bèo
- mặt nước chân mây
- mặt phẳng
- mặt phẳng nghiêng