Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mặt nước cánh bèo
Nh. Cánh bèo mặt nước.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
mặt nước cánh bèo
ng
Nói cảnh người phụ nữ phải sống một cuộc đời trôi nổi:
Nghĩ mình mặt nước cánh bèo, đã nhiều lưu lạc, lại nhiều gian truân (K).
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
mặt phẳng
-
mặt phẳng nghiêng
-
mặt phẳng toạ độ
-
mặt phèn phẹt như cái mâm
-
mặt rác mày dơ
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt nước cánh bèo
* Từ tham khảo:
- mặt phẳng
- mặt phẳng nghiêng
- mặt phẳng toạ độ
- mặt phèn phẹt như cái mâm
- mặt rác mày dơ