Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mạng cục bộ
Hệ thống truyền tin chỉ có khả năng ghép nối các thiết bị tin học trong một phạm vi hẹp (khoảng 1 ki-lô-mét).
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mạng hệ
-
mạng lưới
-
mạng mỡ
-
mạng mục
-
mạng nhện
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạng cục bộ
* Từ tham khảo:
- mạng hệ
- mạng lưới
- mạng mỡ
- mạng mục
- mạng nhện