Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẫm bẫm
tt.
Lẫm chẫm:
ông lẫm bẫm bước dò qua nhà
(Ma Văn Kháng).
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
lẫm cẫm
-
lẫm chẫm
-
lẫm đẫm
-
lẫm lẫm
-
lẫm liệt
-
lẫm liệt oai phong
* Tham khảo ngữ cảnh
Lộc chen vào hỏi :
Đã học được mấy câu tiếng Tàu rồi ?
Chinh thú thật :
Mới
lẫm bẫm
thôi.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẫm bẫm
* Từ tham khảo:
- lẫm cẫm
- lẫm chẫm
- lẫm đẫm
- lẫm lẫm
- lẫm liệt
- lẫm liệt oai phong