Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hừng hừng
Nh.
Hừng hực.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
hửng
-
hững hờ
-
hững hờ như hàng tổng đánh kẻ cướp
-
hứng
-
hứng
-
hứng chí
* Tham khảo ngữ cảnh
Giai điệu h
hừng hừng
khí thế của bài Tình đất đỏ Miền Đông mới ngày nào còn vút cao đón chào chiến thắng của B.BD và vị tướng Lê Thụy Hải.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hừng hừng
* Từ tham khảo:
- hửng
- hững hờ
- hững hờ như hàng tổng đánh kẻ cướp
- hứng
- hứng
- hứng chí