Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
êm ro
Nh. Êm ru.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
êm ro
tt
Không có việc gì trở ngại
: Cuộc đối thoại êm ro.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
êm ru
-
êm ru bà rù
-
êm tai
-
êm thấm
-
ếm
-
ên
* Tham khảo ngữ cảnh
Tụi nó chỉ đóng quân ở bên kia suối , còn trong mé vườn bên này thì
êm ro
không có gì
Chắc ăn không?
Chắc , nhưng phải ra liền ,e tình hình thay đổi.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
êm ro
* Từ tham khảo:
- êm ru
- êm ru bà rù
- êm tai
- êm thấm
- ếm
- ên