chong chóng | dt. Cây quạt gió tròn có nhiều cánh: Chong-chóng giấy, chong-chóng máy-bay // (R) Lăng-xăng nhiều việc: Quây như chong-chóng |
chong chóng | - 1 d. 1 Đồ chơi có nhiều cánh, quay bằng sức gió. 2 Bộ phận máy có cánh quạt quay trong không khí. Chong chóng máy bay. Chong chóng đo gió. - 2 t. x. chóng (láy). |
chong chóng | tt. Nhanh nhanh lên một chút: đi chong chóng nhé! |
chong chóng | dt 1. Đồ chơi bằng giấy có nhiều cánh cho quay trước gió: Em bé vừa chạy vừa giơ cao chong chóng cho nó quay 2. Bộ phận máy có cánh gắn vào cùng một trục, dùng để chuyển động: Chong chóng máy bay. |
chong chóng | tt, trgt Nhanh hơn một chút: Làm chong chóng đi nhé. |
chong chóng | dt. Đồ chơi của trẻ em lấy sức gió mà làm xoay tròn: Xoay như chong-chóng. 1. Đồ giống cái chong chóng ở đầu một động-cơ để quạt gió: Chong chóng máy bay. |
chong chóng | d. 1. Đồ chơi bằng giấy, có nhiều cánh quay bằng sức gió. 2. Bộ phận máy dùng vào việc kéo hay đẩy, gồm hai, ba hoặc bốn cánh cách nhau những góc bằng nhau và gắn vào cùng một trục quay. |
chong chóng | ph. Nhanh hơn một chút: Làm chong chóng lên. |
chong chóng | Đồ chơi của trẻ con lấy sức gió mà làm soay đi: Soay như chong-chóng. |
Khi qua vườn , chàng rứt một bông hoa mẫu đơn rồi cầm lấy nhị hoa đưa lên miệng thổi mạnh cho bông hoa quay như chong chóng. |
Minh mừng rỡ : Thật hả mình ? Lại chả thật với không thật ! Thế thoạt tiên em có thấy ánh sáng nhảy múa không ? Chẳng chút ngần ngừ , Liên đáp ngay : Phải đấy , em cũng thấy ánh sáng quay tít như chong chóng vậy. |
Ban ngày còn dở đi rong Tối về lại dở đèn chong chóng tốn dầu. |
Chỉ có riêng ngày hôm nay , sau khi chia tay Nghĩa đạp xe về nhà đầu óc quay cuồng như chong chóng , anh mới thấy mắt hoa lên , tay lái chệch choạng thế nào , chiếc xe đạp tự nhiên đổ. |
Không biết bao giờ mới như Trường Phước Mãi hôm nay mới thực đông về... Cuộc đời bộ đội xoay như chong chóng. |
Những cái chong chóng to lớn ở gần đầu và gần đuôi chúng quay tít , kêu lạch cạch , tưởng chừng như chúng sắp sửa đổ xuống đến nơi. |
* Từ tham khảo:
- chong nóc
- chòng
- chòng chành
- chòng chành như nón không quai
- chòng chọc
- chòng ghẹo