cao sách | dt. Kế-sách, chính-sách cao, sâu-sắc: Đó là cao-sách nên theo. |
cao sách | Nh. Cao mưu. |
Với việc tỏ ý sẵn sàng hội nhập tốt hơn , ông Rajoy đánh giá ccao sáchTrắng của Chủ tịch Ủy ban châu Âu (EC) Jean Claude Juncker mà trong đó sẽ tiếp tục cải thiện quá trình hội nhập ở châu Âu hậu Brexit. |
* Từ tham khảo:
- cao sản
- cao sang
- cao sao vàng
- cao sâu
- cao sĩ
- cao siêu