ang áng | - trgt. Độ chừng: Giá tính ang áng một triệu đồng. |
ang áng | đgt. Ước lượng, xác định, tính một cách đại khái bằng trực giác, không cân đo, đong đếm: ang áng mà làm o tính ang áng xem bao nhiêu tiền mặt. |
ang áng | trgt Độ chừng: Giá tính ang áng một triệu đồng. |
* Từ tham khảo:
- ang ti gôn
- ảng
- ángl
- áng
- áng
- áng can qua