Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
áng can qua
Cuộc chiến tranh:
Dấn thân vào áng can-qua.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
áng can qua
dt.
Bãi chiến trường, nơi trận mạc:
Dấn mình trong áng can qua, Vào sinh ra tử
hoạ là thấy nhau
(Truyện Kiều).
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
áng chừng
-
anh
-
anh
-
anh
-
anh
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áng can qua
* Từ tham khảo:
- áng chừng
- anh
- anh
- anh
- anh