Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ángl
dt.
Nền đất được tôn cao hơn mặt đất bình thường, dùng làm nơi tổ chức hội hè, vui chơi.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
áng
-
áng
-
áng can qua
-
áng chừng
-
anh
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ángl
* Từ tham khảo:
- áng
- áng
- áng can qua
- áng chừng
- anh