Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ầng ậc
Nh.
Ầng ậng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ầng ậng
-
ấp
-
ấp
-
ấp a ấp úng
-
ấp cây đợi thỏ
-
ấp chiến lược
* Tham khảo ngữ cảnh
Bị cắm sừng , tôi khá sốc , ruột gan như lửa đốt , đôi mắt a
ầng ậc
nước.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ầng ậc
* Từ tham khảo:
- ầng ậng
- ấp
- ấp
- ấp a ấp úng
- ấp cây đợi thỏ
- ấp chiến lược