Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
an thường thủ phận
Nh. An phận thủ thường.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
an thường thủ phận
ng
(H. an: yên; thường: thường; thủ: giữ; phận: phận) Như an phận thủ thường:
Cuộc sống an thường thủ phận.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
an-ti-đa-tơ-rê
-
an-ti-ma-la-ri
-
an-ti-mon
-
an-ti-pi-rin
-
an tịnh
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
an thường thủ phận
* Từ tham khảo:
- an-ti-đa-tơ-rê
- an-ti-ma-la-ri
- an-ti-mon
- an-ti-pi-rin
- an tịnh