Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
an ti ma la ri
(antimalaria)
dt.
Thuốc uống, dạng viên bao, dùng chữa bệnh sốt rốt cấp và mạn tính.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
an-ti-mon
-
an-ti-pi-rin
-
an tịnh
-
an toạ
-
an toạ phật sự
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
an-ti-ma-la-ri
* Từ tham khảo:
- an-ti-mon
- an-ti-pi-rin
- an tịnh
- an toạ
- an toạ phật sự