Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ác thì vạc sừng
Nh. Trâu ác thì vạc sừng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ác thủ không
-
ác thú
-
ác-ti-min B12
-
ác-ti-ni
-
ác-ti-sô
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ác thì vạc sừng
* Từ tham khảo:
- ác thủ không
- ác thú
- ác-ti-min B12
- ác-ti-ni
- ác-ti-sô