Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ậc
Nh. Ực
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
ậc
trgt
Như ực:
Nuốt ậc một cái xong ngay.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
ậc
x. ực.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
ậc
Tiếng nuốt mạnh, cũng như tiếng ực.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
âm
-
âm
-
âm
-
âm âm
-
âm âm
-
âm ẩm
* Tham khảo ngữ cảnh
Bị cắm sừng , tôi khá sốc , ruột gan như lửa đốt , đôi mắt ầng a
ậc
nước.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ậc
* Từ tham khảo:
- âm
- âm
- âm
- âm âm
- âm âm
- âm ẩm