Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
yên huân
dt. Phép xông khói chữa bệnh.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
yên lặng
-
yên lặng như tờ
-
yên lòng
-
yên nghỉ
-
yên như bàn thạch
-
yên ổn
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
yên huân
* Từ tham khảo:
- yên lặng
- yên lặng như tờ
- yên lòng
- yên nghỉ
- yên như bàn thạch
- yên ổn