Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vải bò
dt.
Vải rất dày, chuyên dùng để may quần bò, áo bò.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
vải giả da
-
vải nhựa
-
vải san đầm
-
vải ta
-
vải thiều
-
vải thô bố
* Tham khảo ngữ cảnh
Thằng Việt gian lùn tịt ngồi ở mũi ca nô , mũ
vải bò
tụt xuống cái lưng gù gù trong thật đáng ghét.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vải bò
* Từ tham khảo:
- vải giả da
- vải nhựa
- vải san đầm
- vải ta
- vải thiều
- vải thô bố