Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từ trường của trái đất
Từ trường xung quanh Trái Đất.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
từ tụng
-
từ từ
-
từ vị
-
từ vựng
-
từ vựng học
-
tử
* Tham khảo ngữ cảnh
từ trường của trái đấtđang thay đổi.
Theo các nhà khoa học , t
từ trường của trái đất
giống như là một hằng số.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từ trường của Trái Đất
* Từ tham khảo:
- từ tụng
- từ từ
- từ vị
- từ vựng
- từ vựng học
- tử