Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trại tiền
trt. Trước trại:
Dàn quân ở trại-tiền.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
độn
-
độn
-
độn thổ
-
độn thuỷ
-
đông
-
đông
* Tham khảo ngữ cảnh
Làm giàu ở nông thôn : Biến đất cằn thành trang t
trại tiền
tỷ.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trại tiền
* Từ tham khảo:
- độn
- độn
- độn thổ
- độn thuỷ
- đông
- đông