Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thi vị hoá
đgt.
Làm cho đẹp hơn rất nhiều trong trí tưởng tượng của mình:
không nên thi vị hoá cuộc sống đến như vậy.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
thi vị hoá
đgt
(H. hoá: làm thành) Làm cho nên thơ:
Thi vị hoá cuộc sống.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
thi xã
-
thì
-
thì
-
thì bệnh
-
thì buổi
-
thì chớ
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thi vị hoá
* Từ tham khảo:
- thi xã
- thì
- thì
- thì bệnh
- thì buổi
- thì chớ