Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thì thòm
tt.
(Âm thanh) trầm, gọn và vang lên lúc to lúc nhỏ, đều đặn, tựa như tiếng trống nghe từ xa:
tiếng trống ếch thì thòm.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
thì thôi
-
thì thùng
-
thì thụt
-
thì thụt như chuột ngày
-
thì thượng
-
thì tiết
* Tham khảo ngữ cảnh
Chỉ nghe tiếng
thì thòm
trong gió , những nhà ở cạnh đường ra bến đò , đã biết nhà ông Tính chỏ của đi nuôi em dâu đẻ trên Hà Nội.
Chỉ nghe tiếng
thì thòm
trong gió , những nhà ở cạnh đường ra bến đò , đã biết nhà ông Tính chỏ của đi nuôi em dâu đẻ trên Hà Nội.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thì thòm
* Từ tham khảo:
- thì thôi
- thì thùng
- thì thụt
- thì thụt như chuột ngày
- thì thượng
- thì tiết