Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thét lác
Nh. Hét lác
.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
thét lác
đgt
Mắng rất to:
Ông cụ thét lác ầm ĩ.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
thê
-
thê
-
thê
-
thê đội
-
thê hương mẫu quán
-
thê lương
* Tham khảo ngữ cảnh
Sau một hồi t
thét lác
của ông phụ mẫu , anh ta lầm rầm nói vài , bốn câu gì đó , rồi hắn chạy ra gốc bàng , dẫn chị Dậu đến trước nhà giấy.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thét lác
* Từ tham khảo:
- thê
- thê
- thê
- thê đội
- thê hương mẫu quán
- thê lương