sĩ số | dt. Con số học-trò trong một phạm-vi nào Sĩ-số lớp nầy được 60. |
sĩ số | dt. Số học sinh của một lớp hay một trường: sĩ số của lóp là 45. |
sĩ số | dt (H. sĩ: học trò; số: số đếm) Số học sinh trong lớp hay trong trường: Em trưởng lớp đã ghi sĩ số ở góc bảng. |
sĩ số | .- Số lượng học sinh (cũ). |
* Từ tham khảo:
- sĩ tốt
- sĩ tử
- sia
- sỉa
- sỉa