Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
sia
(chier)
đgt.
Đại tiện:
Ngớ ngẩn đi sia may vớ được, Chuyến này ắt hẳn kiếm ăn to
(Trần Tế Xương).
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
sia
đgt
(Pháp: chier) Đi ngoài (tục):
Ngớ ngẩn đi sia may vớ được, chuyến này ắt hẳn kiếm ăn to (TrTXương).
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
sỉa
-
sỉa chân
-
sịa
-
sịa
-
sích
-
sích-ma
* Tham khảo ngữ cảnh
Còi cọc , sâu s
sia
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sia
* Từ tham khảo:
- sỉa
- sỉa chân
- sịa
- sịa
- sích
- sích-ma