sỉa chân | đt. Sẩy chân, sa chân vào một nơi đáng lẽ phải tránh Sỉa chân xuống sình. |
sỉa chân | dt. Bệnh phù chân của phụ nữ khi mang thai. |
sỉa chân | đt. Lở chân, tuột chân. |
sỉa chân | .- Bệnh chân phù to của phụ nữ có mang. |
sỉa chân | Thứ bệnh của đàn bà khi có mang xuống máu, chân thũng to ra. |
* Từ tham khảo:
- sịa
- sích
- sích-ma
- sịch
- sịch sịch
- siếc