Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sịch sịch
trt. X. Sình-sịch.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
sịch sịch
Nh. Sình sịch.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
sịch sịch
dt. Tiếng động liên tiếp, đọc là sình-sịch:
Máy chạy sịch-sịch.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
sịch sịch
Thường nói là “sình-sịch”. Tiếng động liên- thanh:
Máy chạy sịch-sịch. Chân đi sịch-sịch.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
siểm
-
siểm nịnh
-
siêng
-
siêng ăn nhác làm
-
siêng làm thì có, siêng học thì hay
-
siêng năng
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sịch sịch
* Từ tham khảo:
- siểm
- siểm nịnh
- siêng
- siêng ăn nhác làm
- siêng làm thì có, siêng học thì hay
- siêng năng