Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nín khe
đt. Nín hẳn, không còn tiếng chi cả:
Ngủ hay thức mà nín khe vậy cà?
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
nín khe
tt
. Nín bặt:
Em bé đang khóc bỗng nín khe.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
nín nhịn
-
nín như thóc
-
nín thin thít
-
nín thinh
-
nín thít
-
nín thít như gái ngồi phải cọc
* Tham khảo ngữ cảnh
Lương
nín khe
hồi lâu rồi thở ra :
Gió mát thiệt , hen?
Lương !
Gì?
Ôm tui đi.
Nhưng từ gầm sân khấu , một ánh mắt bỗng đâu chui ra khiến Út
nín khe
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nín khe
* Từ tham khảo:
- nín nhịn
- nín như thóc
- nín thin thít
- nín thinh
- nín thít
- nín thít như gái ngồi phải cọc