Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhảo
đgt.
Rảo:
nhảo chân lên, trời sắp tối
rồi
.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
nhão nhè
-
nhão nhét
-
nhão nhẹt
-
nhão nhoét
-
nhão nhoẹt
-
nháo
* Tham khảo ngữ cảnh
Không thể có chuyện cá không tẩm hóa chất chỉ 2 3 tiếng là nhũn , n
nhảo
như tin đồn ở trên ông Thanh nói.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhảo
* Từ tham khảo:
- nhão nhè
- nhão nhét
- nhão nhẹt
- nhão nhoét
- nhão nhoẹt
- nháo