Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhặm nhụa
tt.
Nhám, gây cảm giác khó chịu nói chung:
Mặt mũi nhặm nhụa ngứa ngáy.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
nhăn
-
nhăn nhẳn
-
nhăn nheo
-
nhăn nhiu
-
nhăn nhíu
-
nhăn nhó
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhặm nhụa
* Từ tham khảo:
- nhăn
- nhăn nhẳn
- nhăn nheo
- nhăn nhiu
- nhăn nhíu
- nhăn nhó