Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhăn nhiu
Nh. Nhăn nheo.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
nhăn nhó
-
nhăn nhó như chuột chù mút giấm
-
nhăn nhó như khỉ ăn gừng
-
nhăn nhó như nhà khó hết ăn
-
nhăn nhở
-
nhăn nhởn
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhăn nhiu
* Từ tham khảo:
- nhăn nhó
- nhăn nhó như chuột chù mút giấm
- nhăn nhó như khỉ ăn gừng
- nhăn nhó như nhà khó hết ăn
- nhăn nhở
- nhăn nhởn