Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ngấy đến mang tai
Nh. Chán đến mang tai.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
ngấy đến mang tai
ng
Chán đến cực điểm:
Cứ thấy đĩa thịt mỡ là tôi đã ngấy đến mang tai rồi; Kịch cọt như thế thì ngấy đến mang tai.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
nghe
-
nghe chừng
-
nghe đâu
-
nghe gà hoá cuốc
-
nghe hơi nồi chõ
-
nghe lỏm
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngấy đến mang tai
* Từ tham khảo:
- nghe
- nghe chừng
- nghe đâu
- nghe gà hoá cuốc
- nghe hơi nồi chõ
- nghe lỏm