Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nem chay
dt. Nem dùng ăn chay, làm bằng vỏ bưởi và mì căn.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
quản trị viên
-
quản trung khuy báo
-
quản tượng
-
quán
-
quán
-
quán
* Tham khảo ngữ cảnh
Một lúc lâu chú Quì bưng lên một mâm gỗ vuông sơn son , trong có hai cái bát nấu có giò ,
nem chay
, trông rất long trọng.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nem chay
* Từ tham khảo:
- quản trị viên
- quản trung khuy báo
- quản tượng
- quán
- quán
- quán