Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt giáp mặt
Trực tiếp đối diện với nhau:
mặt giáp mặt sống mái với kẻ thù.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mặt hoa da phấn
-
mặt hoa mày liễu
-
mặt khác
-
mặt lưng mày vực
-
mặt mày
-
mặt măng miệng sữa
* Tham khảo ngữ cảnh
Ra vậy ! Hôm đấy là ngày đầu tiên hai người gặp nhau
mặt giáp mặt
kể từ khi chia tay cách đây một năm.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt giáp mặt
* Từ tham khảo:
- mặt hoa da phấn
- mặt hoa mày liễu
- mặt khác
- mặt lưng mày vực
- mặt mày
- mặt măng miệng sữa