mang nhiên | tt. Mù-tịt, không hiểu chi cả: Mang-nhiên, không hay chi cả. |
mang nhiên | tt. Mịt mù, không hề hay biết gì: mang nhiên không hiểu chuyện gì cả. |
mang nhiên | bt. Mờ-mịt, không rõ ràng. |
mang nhiên | Mờ-mịt không biết gì: Mang-nhiên không hiểu chuyện gì cả. |
* Từ tham khảo:
- mang ơn
- mang tai
- mang tai mang tiếng
- mang tang
- mang thích tại bối